--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố vấn
+ noun
Adviser; counsellor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố vấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố vấn"
:
cầu viện
chả viên
chầu văn
chi viện
cố vấn
củ vấn
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
cố vấn
:
Adviser; counsellor
+
flexor
:
(giải phẫu) cơ gấp
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
+
đơn ca
:
Sing soloĐơn ca có đệm pi a nôTo sing a solo with piano accompaniment
+
dây dợ
:
Cord and string (nói khái quát)